STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0394.356.056 | 450.000đ | 41 | Đặt mua |
2 | Viettel | 0394.172.072 | 550.000đ | 35 | Đặt mua |
3 | Viettel | 0394.34.2639 | 300.000đ | 43 | Đặt mua |
4 | Viettel | 0394.238.381 | 960.000đ | 41 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0394.819.134 | 960.000đ | 42 | Đặt mua |
6 | Viettel | 039.444.3822 | 960.000đ | 39 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0394.364.493 | 960.000đ | 45 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0394.666.366 | 960.000đ | 49 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0394.355.668 | 450.000đ | 49 | Đặt mua |
10 | Viettel | 0394.848.345 | 960.000đ | 48 | Đặt mua |
11 | Viettel | 039499.888.9 | 5.250.000đ | 67 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0394.983.979 | 1.850.000đ | 61 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0394.56.1992 | 4.500.000đ | 48 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0394.097.779 | 2.250.000đ | 55 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0394.168.179 | 4.500.000đ | 48 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0394.9999.29 | 8.890.000đ | 63 | Đặt mua |
17 | Viettel | 0394.716.668 | 2.250.000đ | 50 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0394.7777.90 | 2.700.000đ | 53 | Đặt mua |
19 | Viettel | 0394.933.979 | 2.250.000đ | 56 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0394.706.668 | 2.250.000đ | 49 | Đặt mua |
21 | Viettel | 0394.799.979 | 4.390.000đ | 66 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0394.999.699 | 5.290.000đ | 67 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0394.288.868 | 4.390.000đ | 56 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0394.46.1988 | 1.850.000đ | 52 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Đầu Số 0394 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận